Có 2 kết quả:

老牛破車 lǎo niú pò chē ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄛˋ ㄔㄜ老牛破车 lǎo niú pò chē ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄛˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. old ox pulling a shabby cart (idiom)
(2) fig. slow and inefficient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. old ox pulling a shabby cart (idiom)
(2) fig. slow and inefficient

Bình luận 0